伝言する
でんごんする
「TRUYỀN NGÔN」
◆ Đánh tiếng
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Đồn đại
◆ Nhắn tin
〜によろしくと
伝言
する
Gửi lời hỏi thăm ~
(
人
)に
伝言
することを
拒否
する
Từ chối nhắn tin cho người khác
◆ Nhắn; gửi lời
かれに
明日行
くと
伝言
してやった
Tôi đã nhắn với anh ta là ngày mai tôi sẽ đến .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 伝言する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 伝言する/でんごんするする |
Quá khứ (た) | 伝言した |
Phủ định (未然) | 伝言しない |
Lịch sự (丁寧) | 伝言します |
te (て) | 伝言して |
Khả năng (可能) | 伝言できる |
Thụ động (受身) | 伝言される |
Sai khiến (使役) | 伝言させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 伝言すられる |
Điều kiện (条件) | 伝言すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 伝言しろ |
Ý chí (意向) | 伝言しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 伝言するな |