伝送
でんそう「TRUYỀN TỐNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự truyền đi
インターネット
を
利用
した
伝送
Sự truyền qua Internet
コンピュータデータ
の
高速伝送
Truyền dữ liệu máy tính với tốc độ cao. .

Từ đồng nghĩa của 伝送
noun
Bảng chia động từ của 伝送
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 伝送する/でんそうする |
Quá khứ (た) | 伝送した |
Phủ định (未然) | 伝送しない |
Lịch sự (丁寧) | 伝送します |
te (て) | 伝送して |
Khả năng (可能) | 伝送できる |
Thụ động (受身) | 伝送される |
Sai khiến (使役) | 伝送させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 伝送すられる |
Điều kiện (条件) | 伝送すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 伝送しろ |
Ý chí (意向) | 伝送しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 伝送するな |
伝送 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伝送
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
バースト伝送 バーストでんそう
sự truyền gián đoạn
アナログ伝送 アナログでんそう
sự truyền dẫn khởi dừng
伝送スピード でんそうスピード
tốc độ truyền dẫn
マルチブロックメッセージ伝送 マルチブロックメッセージでんそう
sự truyền thông điệp nhiều khối
伝送パス でんそうパス
đường dẫn