バースト伝送
バーストでんそう
☆ Danh từ
Sự truyền gián đoạn

バースト伝送 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới バースト伝送
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
バースト転送 バーストてんそう
chuyển khoản nhanh
伝送 でんそう
sự truyền đi
ngực; vòng ngực.
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
バーストトラフィック バーストトラヒック バースト・トラフィック バースト・トラヒック
giao thông bùng nổ