伝送制御プロトコル
でんそうせいぎょプロトコル
☆ Danh từ
Giao thức kiểm soát truyền

伝送制御プロトコル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伝送制御プロトコル
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
リンク制御プロトコル リンクせいぎょプロトコル
giao thức điều khiển liên kết
伝送制御拡張 でんそうせいぎょかくちょう
sự né tránh datalink (dle)
伝送制御文字 でんそうせいぎょもじ
ký tự điều khiển dẫn truyền
論理リンク制御プロトコル ろんりリンクせいぎょプロトコル
giao thức điều khiển liên kết logic
媒体アクセス制御プロトコル ばいたいアクセスせいぎょプロトコル
Media Access Control Protocol