伝送制御文字
でんそうせいぎょもじ
☆ Danh từ
Ký tự điều khiển dẫn truyền
Ký tự điều khiển truyền

伝送制御文字 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伝送制御文字
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
制御文字 せいぎょもじ
nhân vật điều khiển
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
伝送制御プロトコル でんそうせいぎょプロトコル
giao thức kiểm soát truyền
伝送制御拡張 でんそうせいぎょかくちょう
sự né tránh datalink (dle)
装置制御文字 そうちせいぎょもじ
ký tự điều khiển thiết bị