Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伝送路
でんそうろ
đường truyền
データ伝送路 データでんそうろ
kênh truyền dữ liệu
伝送路長 でんそうろちょう
lớp liên kết
物理伝送路 ぶつりでんそうろ
đường truyền vật lý
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
伝送 でんそう
sự truyền đi
伝送経路遅延 でんそうけいろちえん
độ trễ đường truyền
「TRUYỀN TỐNG LỘ」
Đăng nhập để xem giải thích