伝送速度
でんそうそくど「TRUYỀN TỐNG TỐC ĐỘ」
☆ Danh từ
Tốc độ truyền dẫn
情報伝送速度
Tốc độ truyền thông tin.
伝送速度
を
高
める
Nâng cao tốc độ truyền. .

伝送速度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伝送速度
下り伝送速度 くだりでんそうそくど
xuôi dòng sự truyền đi nhanh
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
高速伝送 こうそくてんそう
truyền tốc độ cao
送り速度 おくりそくど
tốc độ dẫn tiến
転送速度 てんそうそくど
tốc độ gửi đi