送り速度
おくりそくど「TỐNG TỐC ĐỘ」
Tốc độ dẫn tiến
送り速度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 送り速度
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
伝送速度 でんそうそくど
tốc độ truyền dẫn
転送速度 てんそうそくど
tốc độ gửi đi
下り伝送速度 くだりでんそうそくど
xuôi dòng sự truyền đi nhanh
データ転送速度 データてんそうそくど
tốc độ chuyển dữ liệu
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
名目転送速度 めいもくてんそうそくど
tốc độ biến đổi danh định
実効転送速度 じっこうてんそうそくど
tốc độ truyền hiệu dụng