伝達関数
でんたつかんすう「TRUYỀN ĐẠT QUAN SỔ」
☆ Danh từ
Hàm số chuyển đổi
点光源伝達関数
Hàm số chuyển đổi nguồn ánh sáng.
離散時間伝達関数
Hàm số chuyển đổi thời gian riêng biệt .

伝達関数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伝達関数
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
伝達 でんたつ
sự truyền; sự truyền đạt; sự truyền ra
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
伝達コスト てんたつコスト
chi phí truyền
カルシウムシグナル伝達 カルシウムシグナルでんたつ
truyền tín hiệu canxi
シナプス伝達 シナプスでんたつ
dẫn truyền qua synap
熱伝達 ねつでんたつ
sự trao đổi nhiệt
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.