Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伝達 でんたつ
sự truyền; sự truyền đạt; sự truyền ra
伝達コスト てんたつコスト
chi phí truyền
シナプス伝達 シナプスでんたつ
dẫn truyền qua synap
熱伝達 ねつでんたつ
sự trao đổi nhiệt
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
神経伝達 しんけーでんたつ
sự dẫn truyền thần kinh