伝達
でんたつ「TRUYỀN ĐẠT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự truyền; sự truyền đạt; sự truyền ra
音響
の
伝達
は
光
より
遅
い
Sự truyền âm chậm hơn sự truyền ánh sáng
Truyền đạt.

Từ đồng nghĩa của 伝達
noun
Bảng chia động từ của 伝達
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 伝達する/でんたつする |
Quá khứ (た) | 伝達した |
Phủ định (未然) | 伝達しない |
Lịch sự (丁寧) | 伝達します |
te (て) | 伝達して |
Khả năng (可能) | 伝達できる |
Thụ động (受身) | 伝達される |
Sai khiến (使役) | 伝達させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 伝達すられる |
Điều kiện (条件) | 伝達すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 伝達しろ |
Ý chí (意向) | 伝達しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 伝達するな |
伝達 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伝達
神経伝達物質と神経伝達物質作用剤 しんけいでんたつぶっしつとしんけいでんたつぶっしつさようざい
chất dẫn truyền thần kinh và chất tác động dẫn truyền thần kinh
伝達コスト てんたつコスト
chi phí truyền
カルシウムシグナル伝達 カルシウムシグナルでんたつ
truyền tín hiệu canxi
シナプス伝達 シナプスでんたつ
dẫn truyền qua synap
熱伝達 ねつでんたつ
sự trao đổi nhiệt
伝達する でんたつする
bắn tin
神経伝達 しんけーでんたつ
sự dẫn truyền thần kinh
伝達会社 でんたつかいしゃ
công ty truyền tải điện