Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伝香寺
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
香香 こうこう
dầm giấm những rau
寺 てら じ
chùa
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.