Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伯母さん
おばさん
bác
伯母 おば はくぼ しゅくぼ
bác gái.
大伯母 おおおば
grandaunt
伯母ちゃん おばちゃん
dì, người phụ nữ lớn tuổi
伯母者人 おばじゃひと
cô, dì, thím, mợ, bác gái
伯父さん おじさん オジサン
bác; chú
母さん かあさん かかさん
mẹ
小母さん おばさん
cô; bác
御母さん ごかあさん
sinh thành
「BÁ MẪU」
Đăng nhập để xem giải thích