Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
伴 とも
bạn; người theo
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
侶伴 りょはん
bạn
接伴 せっぱん
sự tiếp đãi
伴食 ばんしょく
ăn với một khách; viên chức danh nghĩa (một thời hạn khinh thị)