Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
伴 とも
bạn; người theo
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
侶伴 りょはん
bạn
伴星 ばんせい ともぼし
ngôi sao bạn
相伴 しょうばん
đồng hành, đi cùng