接伴
せっぱん「TIẾP BẠN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tiếp đãi

Bảng chia động từ của 接伴
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 接伴する/せっぱんする |
Quá khứ (た) | 接伴した |
Phủ định (未然) | 接伴しない |
Lịch sự (丁寧) | 接伴します |
te (て) | 接伴して |
Khả năng (可能) | 接伴できる |
Thụ động (受身) | 接伴される |
Sai khiến (使役) | 接伴させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 接伴すられる |
Điều kiện (条件) | 接伴すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 接伴しろ |
Ý chí (意向) | 接伴しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 接伴するな |
接伴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接伴
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
伴 とも
bạn; người theo
侶伴 りょはん
bạn
伴星 ばんせい ともぼし
ngôi sao bạn
相伴 しょうばん
đồng hành, đi cùng
伴奏 ばんそう
đệm nhạc
伴僧 ばんそう
những thầy tu tham gia một dịch vụ tín đồ phật giáo