Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伴食 ばんしょく
ăn với một khách; viên chức danh nghĩa (một thời hạn khinh thị)
大臣 だいじん
bộ trưởng
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
大蔵大臣 おおくらだいじん
giúp đỡ (của) tài chính
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
副大臣 ふくだいじん
thứ trưởng
内大臣 ないだいじん うちのおとど うちのおおまえつぎみ うちのおおおみ
quan nội chính.
左大臣 さだいじん
đại thần cánh tả.