伸び率
のびりつ「THÂN SUẤT」
☆ Danh từ
Tốc độ tăng trưởng; hệ số giãn.

伸び率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伸び率
伸び伸び のびのび
một cách thoải mái; thong dong
伸び のび ノビ
sự kéo căng; sự kéo dài; sự hoãn.
伸び伸びする のびのび
cảm thấy thoải mái.
伸びる のびる
nuôi, để dài (tóc, chiều cao, cỏ....)
背伸び せのび
sự nhón chân; sự với quá cao (vượt ngoài khả năng)
伸縮税率 しんしゅくぜいりつ
thuế quan linh hoạt
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
伸縮関税率 しんしゅくかんぜいりつ
suất thuế co giãn.