Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伸るか反るか のるかそるか しんるかそるか
chiến thắng hoặc mất; chìm hoặc bơi; làm hoặc gãy
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
伸びる のびる
nuôi, để dài (tóc, chiều cao, cỏ....)
伸び伸びする のびのび
cảm thấy thoải mái.
伸 しん
một bằng sắt
伸び伸び のびのび
một cách thoải mái; thong dong
伸張する しんちょう
mở rộng
髪伸びる かみのびる
tóc dài