伸縮はしご
しんしゅくはしご
☆ Danh từ
Thang rút
伸縮はしご được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伸縮はしご
伸縮 しんしゅく
sự co giãn
伸縮法 しんしゅくほう
thang đối chiếu (thuế má, lương, giá cả, đã làm sẵn)
伸縮性 しんしゅくせい
tính co giãn, tính đàn hồi; tính mềm dẻo
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
伸縮式ドライバ しんしゅくしきドライバ
tuốc nơ vít loại co dãn
伸び縮み のびちぢみ
sự co giãn.
伸縮パイプ棚 しんしゅくパイプたな
kệ ống co giãn
伸縮税率 しんしゅくぜいりつ
thuế quan linh hoạt