伺候する
しこう「TÝ HẬU」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hầu hạ; phục dịch.

Bảng chia động từ của 伺候する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 伺候する/しこうする |
Quá khứ (た) | 伺候した |
Phủ định (未然) | 伺候しない |
Lịch sự (丁寧) | 伺候します |
te (て) | 伺候して |
Khả năng (可能) | 伺候できる |
Thụ động (受身) | 伺候される |
Sai khiến (使役) | 伺候させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 伺候すられる |
Điều kiện (条件) | 伺候すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 伺候しろ |
Ý chí (意向) | 伺候しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 伺候するな |
伺候する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伺候する
伺候 しこう
đợi ở trên (người nào đó)
奉伺する ほうし
vấn an.
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
立候補する りっこうほする
ứng cử; ra tranh cử
あかでみーしょうこうほにすいせんされる アカデミー賞候補に推薦される
được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar
伺い探る うかがいさぐる
làm gián điệp bên ngoài; do thám, theo dõi
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin