伺い探る
うかがいさぐる「TÝ THAM」
☆ Động từ
Làm gián điệp bên ngoài; do thám, theo dõi

伺い探る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伺い探る
伺い うかがい
sự điều tra; câu hỏi; gọi; tham khảo lời tiên tri; chuyến viếng thăm
探る さぐる
tìm kiếm những thứ mà mắt không thấy bằng cách dựa vào cảm giác của các chi hay tay chân
窺い探る うかがいさぐる
Xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng
お伺い おうかがい
thăm, hỏi, viếng ( kính ngữ)
伺い書 うかがいしょ
tờ tường trình
伺い事 うかがいごと
sự điều tra, sự thẩm tra, sự thẩm vấn, sự hỏi
伺候する しこう
hầu hạ; phục dịch.
奉伺する ほうし
vấn an.