似付く
につく「TỰ PHÓ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Rất giống nhau

Từ đồng nghĩa của 似付く
verb
Bảng chia động từ của 似付く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 似付く/につくく |
Quá khứ (た) | 似付いた |
Phủ định (未然) | 似付かない |
Lịch sự (丁寧) | 似付きます |
te (て) | 似付いて |
Khả năng (可能) | 似付ける |
Thụ động (受身) | 似付かれる |
Sai khiến (使役) | 似付かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 似付く |
Điều kiện (条件) | 似付けば |
Mệnh lệnh (命令) | 似付け |
Ý chí (意向) | 似付こう |
Cấm chỉ(禁止) | 似付くな |
似付く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 似付く
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
似付かわしい にづけかわしい
phù hợp, thích hợp
似 に
(thường đi sau danh từ, biểu thị việc giống với danh từ đó). Ví dụ : 父親似の子供 (đứa trẻ giống bố)
付く つく づく
dính.
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.