Kết quả tra cứu 似合い
Các từ liên quan tới 似合い
似合い
にあい
「TỰ HỢP」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Hợp
成功
した
事業家
に
似合
いの
オーダーメイド
の
スーツ
を
身
に
付
ける
Mặc bộ âu phục đặt may rất hợp với 1 nhà kinh doanh thành đạt
私
どもの
口紅
にはいろいろな
色
があるんです。どの
色
がお
似合
いか
チェック
して
差
し
上
げますよ
Tôi có rất nhiều màu son môi. Bạn hợp với màu nào tôi sẽ tặng
◆ Sự tương xứng; sự vừa
似合
いの
カップル
である
Một cặp xứng đôi/ đôi lứa xứng đôi
(
人
)ほどの
地位
の
人
には
不似合
いな
道楽
Sự chơi bời đó không phù hợp với người có địa vị như vậy
◆ Tương xứng; vừa
よく
似合
う
帽子
Chiếc mũ rất vừa .

Đăng nhập để xem giải thích