Kết quả tra cứu 似合う
Các từ liên quan tới 似合う
似合う
にあう
「TỰ HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
◆ Hợp; tương xứng; vừa
あなたがこれを
着
たら
似合
うよ。
Bạn mặc cái này rất hợp
黒
の
スエード
の
靴
に
良
く
似合
う
Rất tương xứng với đôi giày màu đen .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 似合う
Bảng chia động từ của 似合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 似合う/にあうう |
Quá khứ (た) | 似合った |
Phủ định (未然) | 似合わない |
Lịch sự (丁寧) | 似合います |
te (て) | 似合って |
Khả năng (可能) | 似合える |
Thụ động (受身) | 似合われる |
Sai khiến (使役) | 似合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 似合う |
Điều kiện (条件) | 似合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 似合え |
Ý chí (意向) | 似合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 似合うな |