Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
似非学者
えせがくしゃ
pseudo-scholar, fake scholar, would-be expert
似非者 えせもの じひしゃ
giả bộ; mưu gian; giả; kẻ lừa đảo; người giả vờ
似非 えせ
sai; -; giả bộ; giả; sự chế nhạo; giả mạo; giả; tựa
似而非
sai; giả -
似非親 えせおや じひおや
cha mẹ vô tư xa
似非事 えせごと じひごと
quan hệ nực cười; quan hệ unlaudable; cái gì đó không đáng tin cậy
似非インテリ えせインテリ
pseudointellectual
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
「TỰ PHI HỌC GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích