Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
似鱚
にぎす ニギス
deepsea smelt (Glossanodon semifasciatus)
鱚 きす キス
cá đục
虎鱚 とらぎす トラギス
Parapercis pulchella (một loài cá biển thuộc chi Parapercis trong họ Cá lú)
白鱚 しろぎす シロギス しろきす
vôi bột trắng tiếng nhật
鬼坊主鱚 おにぼうずぎす オニボウズギス
Chiasmodon niger (cá biển đen)
似 に
(thường đi sau danh từ, biểu thị việc giống với danh từ đó). Ví dụ : 父親似の子供 (đứa trẻ giống bố)
似鯨 にたりくじら ニタリクジラ
Bryde's whale (Balaenoptera brydei)
空似 そらに
sự tình cờ giống nhau.
疑似 ぎじ
nghi ngờ; giả; giả bộ; tựa; sai; sự chế nhạo
「TỰ 」
Đăng nhập để xem giải thích