空似
そらに「KHÔNG TỰ」
☆ Danh từ
Sự tình cờ giống nhau.

空似 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空似
他人の空似 たにんのそらに
giống nhau ngẫu nhiên
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
似 に
(thường đi sau danh từ, biểu thị việc giống với danh từ đó). Ví dụ : 父親似の子供 (đứa trẻ giống bố)
似鯨 にたりくじら ニタリクジラ
Bryde's whale (Balaenoptera brydei)
疑似 ぎじ
nghi ngờ; giả; giả bộ; tựa; sai; sự chế nhạo
似非 えせ
sai; -; giả bộ; giả; sự chế nhạo; giả mạo; giả; tựa
似鱚 にぎす ニギス
deepsea smelt (Glossanodon semifasciatus)