Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伽藍神
伽藍 がらん
miếu; tu viện
伽藍鳥 がらんちょう がらんとり
con bồ nông
大伽藍 だいがらん
large temple edifice, large temple
僧伽藍摩 そうがらんま そうぎゃらんま
ngôi đền, tu viện
七堂伽藍 しちどうがらん
ngôi chùa kiến trúc đầy đủ (gồm Phật tháp; Kim đường, Giảng đường; Chung lầu; Kinh tạng; Tăng phòng; Thực đường)
伽 とぎ
chăm sóc; hộ lý; chú ý; người phục vụ; người dẫn chương trình
藍 あい アイ らん
màu chàm
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành