Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
佃 つくだ てん
ruộng lúa.
佃煮 つくだに
giữ gìn thức ăn sôi trong nước tương
彦 ひこ
boy
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
典 のり てん
bộ luật
諸彦 しょげん
(hiếm có) nhiều người thành công xuất sắc
彦星 ひこぼし
sao ngưu lang
山彦 やまびこ
tiếng vang vọng; tiếng dội lại trên núi