Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
端端 はしばし
từng tý một; từng chỗ một; mọi thứ; mỗi
煮 に
luộc, hầm
端 はした はし はじ はな たん つま
bờ
煮合 にあい
ninh nhừ
煮麺 にゅうめん
mì luộc
煮肉 ににく
Ninh thịt, nấu thịt
飴煮 あめに
cho nước đường (nước màu) vào thức ăn
煮方 にかた
Phương pháp nấu ăn