但書
ただしがき「ĐÃN THƯ」
☆ Danh từ
Điều khoản, điều qui định; điều kiện (trong một hiệp định, giao kèo...)
Sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn

但書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 但書
但書き ただしがき
điều khoản, điều qui định; điều kiện (trong một hiệp định, giao kèo...)
但し書き ただしがき
các điều khoản cần chú ý (in bằng chữ nhỏ)(trong hợp đồng)
但し書き条項 ただしがきじょうこう
điều khoản bảo lưu.
但し ただし
tuy nhiên; nhưng
播但線 ばんたんせん
tuyến xe điện Bantan (thuộc tỉnh Hyogo)
但馬牛 たじまうし
Tajima cow (breed of black Wagyu cattle), Tajima cattle
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).