Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
播但線
ばんたんせん
tuyến xe điện Bantan (thuộc tỉnh Hyogo)
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
但書 ただしがき
điều khoản, điều qui định; điều kiện (trong một hiệp định, giao kèo...)
但し ただし
tuy nhiên; nhưng
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
「BÁ ĐÃN TUYẾN」
Đăng nhập để xem giải thích