Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
但馬牛
たじまうし
Tajima cow (breed of black Wagyu cattle), Tajima cattle
牛馬 ぎゅうば
trâu ngựa
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
風馬牛 ふうばぎゅう
người thờ ơ
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
牛飲馬食 ぎゅういんばしょく
ăn uống (uống như con bò, ăn như ngựa)
牛頭馬頭 ごずめず
Đầu Trâu và Mặt Ngựa (hai vị thần trong Phật giáo có nhiệm vụ trừng phạt những linh hồn tội lỗi trong địa ngục)
「ĐÃN MÃ NGƯU」
Đăng nhập để xem giải thích