位を下す
くらいをくだす「VỊ HẠ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Giáng chức
Hạ bậc

Bảng chia động từ của 位を下す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 位を下す/くらいをくだすす |
Quá khứ (た) | 位を下した |
Phủ định (未然) | 位を下さない |
Lịch sự (丁寧) | 位を下します |
te (て) | 位を下して |
Khả năng (可能) | 位を下せる |
Thụ động (受身) | 位を下される |
Sai khiến (使役) | 位を下させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 位を下す |
Điều kiện (条件) | 位を下せば |
Mệnh lệnh (命令) | 位を下せ |
Ý chí (意向) | 位を下そう |
Cấm chỉ(禁止) | 位を下すな |
位を下す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 位を下す
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
ズボンした ズボン下
quần đùi
下位 かい
cấp bậc thấp; cấp dưới; thứ tự thấp (e.g. byte)
手を下す てをくだす
tự mình làm; tự làm; tự mình thực hiện; tự mình ra tay
断を下す だんをくだす
vượt qua phán quyết; đưa ra quyết định
下位グループ かいグループ
nhóm con
下位ダイアログ かいダイアログ
hội thoại thứ cấp
下位層 かいそう
bậc thấp hơn