下位層
かいそう「HẠ VỊ TẰNG」
☆ Danh từ
Bậc thấp hơn
Mức thấp hơn

下位層 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下位層
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
下層 かそう
lớp bên dưới, hạ tầng; tầng lớp thấp trong xã hội, giai cấp thấp trong xã hội
ズボンした ズボン下
quần đùi
層位学 そういがく
địa tầng học
上位層 じょういそう
lớp phủ
下位 かい
cấp bậc thấp; cấp dưới; thứ tự thấp (e.g. byte)
下層土 かそうど
tầng đất cái, đảo tầng đất cái lên
最下層 さいかそう
tầng lớp thấp nhất