Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
位取り表現
くらいどりひょうげん
biểu diễn vị trí
位取り表現法 くらいどりひょうげんほう
biểu diễn định vị
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
位取り表記法 くらいどりひょうきほう
positional (representation) system, positional notation
位取り くらいどり
sự làm tròn thành số chẵn chục, chẵn trăm; làm tròn
表現 ひょうげん
sự biểu hiện; sự diễn tả; sự thể hiện
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
表現者 ひょうげんしゃ
người thể hiện (ca khúc,...)
Đăng nhập để xem giải thích