位取り表現
くらいどりひょうげん
☆ Danh từ
Biểu diễn vị trí

位取り表現 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 位取り表現
位取り表現法 くらいどりひょうげんほう
biểu diễn định vị
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
位取り表記法 くらいどりひょうきほう
positional (representation) system, positional notation
位取り くらいどり
sự làm tròn thành số chẵn chục, chẵn trăm; làm tròn
表現 ひょうげん
sự biểu hiện; sự diễn tả; sự thể hiện
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
表現者 ひょうげんしゃ
người thể hiện (ca khúc,...)