位官
いかん くらいかん「VỊ QUAN」
☆ Danh từ
Vị trí, chức vụ của quan chức

位官 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 位官
官位 かんい
chức tước; cấp bậc; chức vị; quân hàm
無位無官 むいむかん
không được xếp hạng và không chính thức
高位高官 こういこうかん
người có chức vụ cao
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
官 つかさ かん
dịch vụ chính phủ; chế độ quan liêu
官官接待 かんかんせったい
bureaucrats entertaining bureaucrats using public funds
官房長官 かんぼうちょうかん
thư ký phòng (buồng, hộp) chính
位 くらい い
khoảng; chừng; cỡ độ; xấp xỉ; mức