Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無位無官
むいむかん
không được xếp hạng và không chính thức
む。。。 無。。。
vô.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
無官 むかん
không có chức vụ; không có địa vị; không chức quyền
無位 むい
không địa vị; không chức vụ; bình thường (công dân)
無位無冠 むいむかん
(a plain citizen) having no special rank or title, being a common citizen
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
官位 かんい
chức tước; cấp bậc; chức vị; quân hàm
位官 いかん くらいかん
vị trí, chức vụ của quan chức
「VÔ VỊ VÔ QUAN」
Đăng nhập để xem giải thích