Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高官 こうかん
đại thần
高位 こうい
đẳng cấp cao
軍高官 ぐんこうかん
quan chức quân đội cấp cao
高等官 こうとうかん
viên chức bậc trên
高位株 こういかぶ
cổ phiếu bán chạy nhất, cổ phiếu giá cao