高位高官
こういこうかん「CAO VỊ CAO QUAN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Người có chức vụ cao

高位高官 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高位高官
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高官 こうかん
đại thần
高位 こうい
đẳng cấp cao
軍高官 ぐんこうかん
quan chức quân đội cấp cao
高等官 こうとうかん
viên chức bậc trên
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.