Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
結合的 けつごうてき
kết hợp
結合部位 けつごうぶい
vùng liên kết (binding site)
配位結合 はいいけつごう
coordinate bond
アロステリック結合部位 アロステリックけつごうぶい
vị trí liên kết allosteric
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
合格 ごうかく
sự trúng tuyển; sự thành công; sự thi đỗ