Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
愛 あい
tình yêu; tình cảm
愛愛しい あいあいしい
đáng yêu
田畑、田 たはた、た
位 くらい い
khoảng; chừng; cỡ độ; xấp xỉ; mức
愛様 いとさん いとさま
quý bà