位相同型
いそうどうけい「VỊ TƯƠNG ĐỒNG HÌNH」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Homeomorphism, topological equivalence

位相同型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 位相同型
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
同位 どうい
cùng hàng dãy đó; cùng chữ số đó; đồng vị
脳波位相同期 のーはいそーどーき
đồng bộ hóa pha điện não đồ
位相 いそう
pha sóng
相同 そうどう
tính tương đồng, tính tương ứng
同相 どうそう どうしょう
(phòng (buồng, hộp)) nói bộ trưởng cùng pha (thành phần (của) một sóng)
同型 どうけい
sự đồng hình, sự đẳng cấu; phép đẳng cấu
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo