Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同位
どうい
cùng hàng dãy đó
同位列 どういれつ
cột đồng vị
同位エンティティ どういエンティティ
thực thể đồng vị
同位面 どういめん
mặt đẳng lập
同位体 どういたい
chất đồng vị
同位角 どういかく
góc đồng vị
鉄同位体 てつどういたい
đồng vị sắt
イットリウム同位体 イットリウムどういたい
chất đồng vị yttrium
リン同位体 リンどーいたい
đồng vị photpho
「ĐỒNG VỊ」
Đăng nhập để xem giải thích