同型
どうけい「ĐỒNG HÌNH」
Sự đồng hình, sự đẳng cấu; phép đẳng cấu

同型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同型
G-同型 G-どーけー
một đẳng cấu nhóm
準同型 じゅんどうけい
hình đồng tính
位相同型 いそうどうけい
homeomorphism, topological equivalence
内部自己同型 ないぶじこどーけー
tính tự động bên trong
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.