Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
位相 いそう
pha sóng
相対位相 そうたいいそう
tôpô cảm sinh
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
位相シフトキーイング いそうシフトキーイング
đánh tín hiệu dịch pha (psk)
弱位相 じゃくいそー
tôpô yếu