相対位相
そうたいいそう「TƯƠNG ĐỐI VỊ TƯƠNG」
Tôpô cảm sinh
相対位相 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相対位相
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
位相双対 いそうそうつい
pha kép
相対変位 そうたいへんい
chuyển vị tương đối
位相 いそう
pha sóng
相対 あいたい そうたい
tương đối.
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
位相シフトキーイング いそうシフトキーイング
đánh tín hiệu dịch pha (psk)
弱位相 じゃくいそー
tôpô yếu