位相変調
いそうへんちょう「VỊ TƯƠNG BIẾN ĐIỀU」
☆ Danh từ
Thủ tướng, n, chiều

位相変調 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 位相変調
位相変調記録 いそうへんちょうきろく
mã hóa pha
位相変調方式 いそうへんちょうほうしき
biến điệu pha
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
位相偏移変調 いそうへんいへんちょう
điều chế pha nhị phân
四位相偏移変調 よんいそーへんいへんちょー
điều chế pha nhị phân
2位相偏移変調 2いそーへんいへんちょー
điều chế pha nhị phân
4位相偏移変調 4いそーへんいへんちょー
điều chế pha nhị phân
二位相偏移変調 にいそーへんいへんちょー
điều chế pha nhị phân