Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
位相変調
いそうへんちょう
thủ tướng, n, chiều
位相変調方式 いそうへんちょうほうしき
biến điệu pha
位相変調記録 いそうへんちょうきろく
mã hóa pha
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
位相偏移変調 いそうへんいへんちょう
điều chế pha nhị phân
4位相偏移変調 4いそーへんいへんちょー
四位相偏移変調 よんいそーへんいへんちょー
二位相偏移変調 にいそーへんいへんちょー
2位相偏移変調 2いそーへんいへんちょー
「VỊ TƯƠNG BIẾN ĐIỀU」
Đăng nhập để xem giải thích