Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
位相差
いそうさ
pha trái ngược
位相差顕微鏡 いそうさけんびきょう
kính hiển vi tương phản pha
位相誤差 いそうごさ
lỗi pha
位相 いそう
pha sóng
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相対位相 そうたいいそう
tôpô cảm sinh
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
電位差 でんいさ
sự chênh lệch điện thế
位相シフトキーイング いそうシフトキーイング
đánh tín hiệu dịch pha (psk)
「VỊ TƯƠNG SOA」
Đăng nhập để xem giải thích