電位差
でんいさ「ĐIỆN VỊ SOA」
☆ Danh từ
Sự chênh lệch điện thế
回路内
の2
点間
の
電位差
Sự chênh lệch điện thế giữa 2 điểm trong mạch điện
1
ボルト
の
電位差
を
落下
するときに
電子
が
獲得
する
エネルギー
Năng lượng do điện tử thu được khi giảm sự chênh lệnh điện thế xuống còn 1 vôn. .
