位置につく
いちにつく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Đến vị trí nào đó

Bảng chia động từ của 位置につく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 位置につく/いちにつくく |
Quá khứ (た) | 位置についた |
Phủ định (未然) | 位置につかない |
Lịch sự (丁寧) | 位置につきます |
te (て) | 位置について |
Khả năng (可能) | 位置につける |
Thụ động (受身) | 位置につかれる |
Sai khiến (使役) | 位置につかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 位置につく |
Điều kiện (条件) | 位置につけば |
Mệnh lệnh (命令) | 位置につけ |
Ý chí (意向) | 位置につこう |
Cấm chỉ(禁止) | 位置につくな |
位置につく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 位置につく
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
位置 いち
vị trí
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
ホーム位置 ホームいち
vị trí nhà
位置カーソル いちカーソル
con trỏ vị trí
ドライブ位置 ドライブいち
vị trí ổ đĩa
好位置 こういち
vị trí tốt
位置パラメタ いちパラメタ
tham số định vị